Đặc tính TI |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Tuyến tính ( Linearity )Phi tuyến ( Hysteresis ) |
Sai số:± 1 vạch cho 2 vòng đầu tiên.± 5 vạch cho vòng còn lại
Sai số:± 1 vạch cho độ phân giải ≤ .0001 in± ½ vạch cho độ phân giải ≥ .0001 in |
so sánh với căn mẫu chuẩn hoặc chuẩn đồng hồ so. |
Tên chuẩn |
Đặc tính kỹ thuật nhỏ nhất |
Hộp căn mẫu chuẩnHộp căn mẫu chuẩnBàn đáChuẩn đồng hồ soChuẩn đồng hồ so |
Thang đo: 0.05 đến 4.0 inSai số: ± 20 µinThang đo: 5 đến 20 inSai số: ± 5 µin/inThang đo: 24 x 24 inSai số: N/AThang đo: 0 đến 25 mmSai số : ± 2 µmThang đo: 0 đến 1 mmSai số : ± 0.2 µm |