Đặc tính TI |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Pan-me |
Thang đo: tất cảSai số: Bản sai số phái dưới |
so sánh với căn mẫu chuẩn |
Tên chuẩn |
Đặc tính kỹ thuật nhỏ nhất |
Hộp căn mẫuHộp căn mẫuOptical FlatĐèn MonochromaticBàn đáAlcohol-Ethyl |
Thang đo: 0.05 đến 4 inSai số: 20 µinThang đo: 5 đến 20 inSai số: 5 µin/inThang đo: 6 inSai số: 6 µinThang đo: N/ASai số: N/AThang đo: 24 x 36 inSai số: N/AThang đo: N/ASai số: N/A |