Đặc tính TI |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Áp kế tuyệt đối |
Thang đo: 24 đến 34 in HgSai số: ± 0.1 in HgThang đo: 24 đến 38 in HgSai số: ± 0.14 in HgThang đo: 26 đến 31 in HgSai số: ± 0.15 in Hg |
so sánh với chuẩn áp kế |
Tên chuẩn |
Đặc tính kỹ thuật nhỏ nhất |
Hệ thống Chuẩn khí áp kế |
Thang đo: 25 đến 32 in HgĐKĐBĐ: ± 0.08 in Hg |