Đặc tính TI |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Áp kếÁp kế công tắc |
Thang đo: 0 đến 10 000 PSISai số: ≥ ± 0.5% FSThang đo: 0 đến 10 000 PSISai số: ≥ ± 0.5% FS |
so sánh với chuẩn áp suấtso sánh với chuẩn áp suất |
Tên chuẩn |
Đặc tính kỹ thuật nhỏ nhất |
Hệ thống hiệu chuẩn áp khí kế và áp thủy kế |
Thang đo: 0 đến 10 000 PSIĐKĐBĐ: ± 0.1% |