Loại: Thuớc inox có bảng đổi, tiêu chuẩn Anh Quốc
Model: 1026xx 1055xx 1033xx
Hãng sản xuất: Vogel
Các model theo bảng dưới đây.
Art. no |
Thang đo |
độ rộng/dày |
1026330015 |
150 / 6 |
13 x 0.5 |
1026330030 |
300 / 12 |
13 X 0.5 |
1026430015 |
150 / 6 |
18 x 0.5 |
1026430030 |
300 / 12 |
30 x 1.0 |
Thước thép inox có bảng đổi đơn vị
type A = mm / mm top and bottom 1/1 mm graduation
type B = 1/2 mm / mm top 1/2 mm and bottom 1/1 mm graduation
type C = 1/2 mm / mm/inch top 1/2 mm and 1/1 mm, bottom 1/64; 1/32 and 1/16 inch graduation
Các model theo bảng dưới đây.
Type A
Art. no |
Thang đo |
độ rộng/dày |
1055030030 |
300 / 12 |
30 x 1.0 |
1055030050 |
500 / 20 |
30 x 1.0 |
1055030100 |
1000 / 40 |
30 x 1.0 |
1055030200 |
2000 / 80 |
30 x 1.0 |
Type B
Art. no |
Thang đo |
độ rộng/dày |
1055050030 |
300 / 12 |
30 x 1.0 |
1055050050 |
500 / 20 |
30 x 1.0 |
1055050100 |
1000 / 40 |
30 x 1.0 |
1055050200 |
2000 / 80 |
30 x 1.0 |
Type C
Art. no |
Thang đo |
độ rộng/dày |
1055040030 |
300 / 12 |
30 x 1.0 |
1055040050 |
500 / 20 |
30 x 1.0 |
1055040100 |
1000 / 40 |
30 x 1.0 |
1055040200 |
2000 / 80 |
30 x 1.0 |
-Thước thép có móc 90o. Đọc từ trái sang phải
-Mặt trước: Vạch chia bên trên và bên dưới là 1mm
-Mặt sau: Vạch chia bên trên và bên dưới là ½ mm
1033010020 |
200 |
13 x 0.5 |
1033010030 |
300 |
13 x 0.5 |
1034010050 |
500 |
18 x 0.5 |
Hiệu Chuẩn Thước thép vui lòng liên hệ Hiệu Chuẩn Cal-Group