Loại: Thước thép mạ vàng, phủ đen, có từ tính
Model: 1026xx
Hãng sản xuất: Vogel Germany
Thước thép mạ vàng, phủ đen, có từ tính
Model: 1026xxxxxx
Thước thép loại đặc biệt, thước mạ vàng, thước phủ đen, thước lá có từ tính. Vogel Germany.
Stainless Steel Rules, gold plated, Steel Rules, black anodized, Stainless Steel Rules, with magnetic inserts
Thước thép mạ vàng
-
Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ vàng.
-
Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
-
Thước chống ăn mòn của nước biển, nước mặn.
-
Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
-
Mặt trước: 1/1mm và 1/2mm
-
Mặt sau: 1/10; 1/16; 1/20; 1/32; 1/64; 1/50; 1/100 inch
Art. 1026432015
-
Thang đo hệ mét: 150mm
-
Thang đo hệ inch: 6 inch
-
Bản thước rộng: 18 mm
-
Độ dày: 0.5 mm
-
Trọng lượng thước: 0.013kg
-
Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094300
Art. 1026432030
-
Thang đo hệ mét: 300mm
-
Thang đo hệ inch: 12 inch
-
Bản thước rộng: 30 mm
-
Độ dày: 1.0 mm
-
Trọng lượng thước: 0.013kg
-
Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094301
Thước thép phủ nền đen
-
Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ màu đen.
-
Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
-
Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
Model
|
Thang đo
mm
|
Thang đo hệ inch
inch
|
Bề rộng x dày
mm
|
|
1026431015
|
150
|
6
|
18 x 0.5
|
|
1026431030
|
300
|
12
|
30 x 1.0
|
|
1026431045
|
450
|
18
|
30 x 1.0
|
|
1026431060
|
600
|
24
|
30 x 1.0
|
|
1026431100
|
1000
|
40
|
30 x 1.0
|
|
Thước thép có từ tính
-
Thước thép có vạch chia và mặt trước và bên hông của thước.
-
Hướng đọc từ trái sang phải.
-
Vạch chia được khắc sâu bằng laser.
-
Thước thép có bề mặt mài bóng, trị số dễ đọc.
-
Đầu thước có tích hợp nam châm, thuận tiện cho các ứng dụng đo cần cố định 1 đầu trên sắt.
Mã hàng
|
Thang đo
mm
|
Thang đo hệ inch
inch
|
Bề rộng x dày
mm
|
|
1026433015
|
150
|
6
|
20 x 1.0
|
|
1026433030
|
300
|
12
|
30 x 1.0
|
|
1026433060
|
600
|
24
|
30 x 1.0
|
|
1026433090
|
900
|
36
|
30 x 1.0
|
|
1026433120
|
1200
|
48
|
30 x 1.0
|
|
Sai số của thiết bị
Hiệu Chuẩn Thước thép vui lòng liên hệ Hiệu Chuẩn Cal-Group